ĐIỆN THOẠI KHẨN QUẬN 3

Đội CSPCCC Quận 3 103 Lý Chính Thắng, P8-Q3

38.483.349

Cấp cứu Quận 3

39.316.152

Ban chỉ huy Công An Quận 3: 243 Cách Mạng Tháng 8, P4-Q3

38.392.764


CÁC ĐỘI THUỘC CÔNG AN QUẬN 3

Đội Cảnh sát hình sự

38.322.977

Đội Cảnh sát giao thông-trật tự cơ động

38.324.924

Đội Cảnh sát quản lý hành chính-trật tự xã hội

38.332.669

Đội Cảnh sát phòng chống ma túy

38.341.836

Đội Cảnh sát kinh tế

39.326.207


CÔNG AN 14 PHƯỜNG QUẬN 3

Công an phường 1: 790 Nguyễn Đình Chiểu, P1-Q3

38.322.878

Công an phường 2: 1.C Cao Thắng , P2-Q3

38.322.802

Công an phường 3: 618-620 Nguyễn Đình Chiểu, P3-Q3

38.322.870

Công an phường 4: 468 Nguyễn Đình Chiểu, P4-Q3

38.396.471

Công an phường 5: 405 Võ Văn Tần, P5-Q3

38.392.998

Công an phường 6: 16 Võ Văn Tần, P6-Q3

39.304.660

Công an phường 7: 122 Trần Quốc Thảo, P7-Q3

39.316.072

Công an phường 8: 31 Huỳnh Tịnh Của, P8-Q3

38.295.508

Công an phường 9: 23 Kỳ Đồng, P9-Q3

39.316.327

Công an phường 10: 342 Bis Cách Mạng Tháng Tám, P10-Q3

39.316.457

Công an phường 11: 398.C Cách Mạng Tháng Tám, P11-Q3

39.316.101

Công an phường 12: 407/1 Lê Văn Sỹ, P12-Q3

39.318.474

Công an phường 13: 317 Lê Văn Sỹ, P13-Q3

39.317.586

Công an phường 14: 264.C Lê Văn Sỹ, P14-Q3

39.316.097


ĐIỆN THOẠI KHẨN THÀNH PHỐ

Công an cứu nạn

113

Cứu hỏa

114

Cấp cứu y tế

115

CẤP CỨU TAI NẠN

Trung tâm cấp cứu Sài Gòn

38.296.485
38.290.898

Quận 1

38.299.684

Quận 3

38.445.654

Quận 4

38.291.500

Quận 5

38.350.218

Quận 6

38.755.718

Quận 8

38.550.121

Quận 10

38.556.365

Quận 11

38.555.929

Quận Bình Thạnh

38.443.958

Quận Gò Vấp

38.945.098

Quận Tân Bình

38.442.771

Bệnh viện Thống Nhất

38.642.140


CỨU HỎA

Cứu hỏa thành phố: 257 Trần Hưng Đạo, Q1

114

Quận 1: 258 Trần Hưng Đạo

38.390.368

Quận 3: 103 Lý Chính Thắng

38.441.349

Quận 4: 183C Tôn Thất Thuyết

38.729.343

Quận 5, 8: 250 Tùng Thiện Vương

38.554.862

Quạn 6, H. Bình Chánh: 149 Cao Văn Lầu

38.553.034

Quận Gò Vấp: 108 Nguyễn Du

38.945.980

Quận Bình Thạnh, Phú Nhuận: 18A Phan Đăng Lưu

38.440.034

Huyện Hóc Môn

38.911.294

Huyện Nhà Bè

38.738.587

Huyện Thủ Đức

38.965.915

Cảng: 171C Nguyễn Tất Thành

38.721.319

Trên sông: 1 Trương Đình Hợi

38.725.526